中国

KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

934,776.10

交易次数

61

平均单价

15,324.20

最近交易

2020/08/04

KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 934,776.10 ,累计 61 笔交易。 平均单价 15,324.20 ,最近一次交易于 2020/08/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-21 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG Sơn chống thấm gốc Polyurethane cấu thành từ các polyme tổng hợp dùng trong xây dựng mã KS-929, phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước. Khối lượng 25kg/ thùng. Hàng mới 100% 7100.00KGM 11218.00USD
2019-11-21 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG Sơn chống thấm gốc Polyurethane cấu thành từ các polyme tổng hợp dùng trong xây dựng mã KS-929, phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước. Khối lượng 25kg/ thùng. Hàng mới 100% 7100.00KGM 11218.00USD
2019-09-26 CôNG TY TNHH SảN XUấT, ĐầU Tư Và THươNG MạI TUấN HùNG Sơn lót 2 thành phần đi từ Polyurethane (dùng làm lớp lót cho sơn phủ); nhãn PU PRIME (Thành phần A:15kg/thùng;Thành phần B:5kg/thùng, NSX: KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% 400.00KGM 1720.00USD
2019-11-21 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, Tư VấN Và XâY DựNG VĩNH HưNG ''Chất chống thấm gốc polyme acrylic kèm các phụ gia khác dùng trong xây dựng KS-988A, chất phủ hai thành phần part A: 30kg/bao, part B: 20kg/thùng, phân tán trong nước. Hàng mới 100%. 10000.00KGM 7400.00USD
2020-07-08 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI đầU Tư TRườNG PHáT Băng dính 1 mặt dùng để sửa chữa màng chống thấm dày 0.8mm, kích thước 12cmx20m/cuộn. Hãng sản xuất KESHUN CO., LTD. Hàng mới 100% 1600.00MTR 1121.60USD
2020-03-26 CôNG TY TNHH SảN XUấT, ĐầU Tư Và THươNG MạI TUấN HùNG Màng chống thấm HDPE tự dính, bằng plastic, dùng trong xây dựng, ở dạng cuộn. Kích thước 1.2mm x1m x 20m; 20m2/ cuộn, nhãn hiệu VIBA-HDPE. NSX: KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% 2000.00MTK 9300.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15