中国
RIZHAO FOREST INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,397,432.39
交易次数
172
平均单价
8,124.61
最近交易
2023/07/25
RIZHAO FOREST INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RIZHAO FOREST INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,397,432.39 ,累计 172 笔交易。 平均单价 8,124.61 ,最近一次交易于 2023/07/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HONG MING | Trung tâm gia công gỗ Hiệu:LICHENG,Model: H6015-CAP,thực hiện các chức năng tổng hợp (cưa,chải, dán, ghép tấm gỗ), Năm sx:2014,hàng tháo rời để vc,hàng đã qua sử dụng ,Danh mục số: 09 ngày 10/04/2021. | 1.00SET | 20562.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HONG MING | Trung tâm gia công gỗ Hiệu: LICHENG, Model: H6015-CAP, thực hiện các chức năng tổng hợp (cưa, chải, dán, ghép tấm gỗ), Năm sản xuất: 2014, hàng tháo rời để vận chuyển, hàng đã qua sử dụng. | 1.00SET | 20562.00USD |
2023-02-14 | HONG MING TRADING PRODUCTION COMPANY LTD | Other trucks Xe nâng hạ hàng hóa hoạt động bằng dầuDiesel,SN cao nhất 3.8 tấn,Hiệu HELI,Model:CPCD38-XC29K2,SK 010382P4857,SM:4D29X41 21265710,dùng cho nhà xưởng(1bộ= 01cái lắp ráp hoàn chỉnh)sx2021,đã qua sử dụng | 1.00Pieces | 4285.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HONG MING | Máy nâng gỗ dạng bàng Model: E,nhãn hiệu Shengfa hoạt động bằng điện 380V50HZ3Kw Nhà sx: Shengfa , sx: 2021 mới 100% (1 bộ gồm 1 máy chín, 1 bàn nâng) | 4.00SET | 4180.00USD |
2021-04-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HONG MING | Máy cưa dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, Model: MJ3971AX300, Hiệu: SURPASS, Công suất: 380V/50HZ/15KW, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 2012. | 1.00SET | 5078.00USD |
2021-04-24 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HONG MING | Máy ghép ván dùng để sản xuất sản phẩm gỗ, Model: PBJ-5300, Hiệu: JXF, 1 bộ = máy chính + khung ghép, hàng mới 100% | 1.00SET | 6580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |