中国
HONG KONG KIMTHUANCUONG CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
78,610.00
交易次数
6
平均单价
13,101.67
最近交易
2021/12/02
HONG KONG KIMTHUANCUONG CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONG KONG KIMTHUANCUONG CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 78,610.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 13,101.67 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ,Máy đánh mộng gỗ,Hiệu:Qingcheng, Model: MXK3155A, 380V/3KW,Nhà Sx:Sichuan Qingcheng Machinery Co., Ltd.,Năm SX: 2021, loại đặt cố định,TL máy: 680kg. Mới 100%, | 1.00PCE | 6100.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ, Máy bào gỗ, Hiệu: Qingcheng, Model: QMB623A, 380V/47.25KW, Nhà Sx: Sichuan Qingcheng Machinery Co., Ltd., Năm SX: 2021, loại đặt cố định.Mới 100% | 1.00PCE | 27660.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ, Máy bào gỗ, Hiệu: JINGPAO, Model: MB504B, 380V/4KW, Nhà Sx: Foshan Fine Planer Machinery Co., Ltd, Năm SX: 2021, loại đặt cố định.Mới 100% | 1.00PCE | 4850.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ, Máy chà nhám gỗ, Hiệu: Qingcheng, Model: SPR-RP700, 380V/41.2KW, Nhà Sx: Sichuan Qingcheng Machinery Co., Ltd., Năm SX: 2021, loại đặt cố định. Mới 100% | 1.00PCE | 15200.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Máy dùng trong ngành sản xuất đồ gỗ, Máy chà nhám gỗ,Hiệu: Qingcheng, Model: SRRP1300C, 380V/95.26KW, Nhà Sx: Sichuan Qingcheng Machinery Co., Ltd., Năm SX: 2021, loại đặt cố định. Mới 100% | 1.00PCE | 20000.00USD |
2021-12-02 | CôNG TY TNHH KIM THUậN PHONG VIệT NAM | Thanh cảo kẹp gỗ, bằng sắt mạ, dùng để kẹp các thanh gỗ trong quá trình ép gỗ, kích thước dài 1200mm, hiệu RONG HAO.Mới 100% | 600.00PCE | 4800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |