中国
UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,192,903.49
交易次数
428
平均单价
47,179.68
最近交易
2025/05/20
UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UROMAX (SINGAPORE) PTE., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 20,192,903.49 ,累计 428 笔交易。 平均单价 47,179.68 ,最近一次交易于 2025/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-31 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ứNG DụNG Kỹ THUậT Và SảN XUấT - CHI NHáNH Hà NộI | Bộ chỉnh lưu dùng cho nguồn DC để biến đổi dòng điện từ 220V sang 48V: S48-3000. Mới 100%, hãng Vertiv | 52.00PCE | 11653.20USD |
2023-06-12 | TECHNOLOGICAL APPLICATION&PRODUCTION ONE MEMBER LTD LIABILITY COMPANY HANOI BRANCH | Black plastic insulated cable for air conditioning system Ho Chi Minh Mausoleum Cu Cl.2/MGT/XLPE/FR-PVC/DSTA/FR-PVC 0.6/1 KV 5X120. Flei brand, 100% new (Unit price: $ 190,080, quantity: 2,225km) | 2.23Kilo Meters (1000 Feet) | 446865.00USD |
2023-01-09 | TECHNOLOGICAL APPLICATION&PRODUCTION ONE MEMBER LTD LIABILITY COMPANY HANOI BRANCH | Window or wall types, selfcontained or splitsystem" Đi.ều hòa không khí chính xác một chiều dạng đứng công suất 150000BTU gồm: Dàn lạnh PEX3 P1050DA106 (ga R410A), nguồn 3pha 380-415V, card kết nối, cảm biến; Dàn nóng LSF85-R3. Hãng Vertiv,mới 100%. | 1.00Set | 23738.00USD |
2024-03-28 | TECHNOLOGICAL APPLICATION&TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY | The rectifier converts 220V to 48V with a capacity of 5800W. Model: R48-5800e3. 100% new. Brand: Vertiv | 6.00Pieces | 5357.00USD |
2023-08-28 | TECOTEC GROUP JOINT STOCK COMPANY | Multilayer 2-layer printed circuit (2-layer infrared sensor circuit used for surveillance cameras). HSX: Shenzen JLC Technology Group Co.,ltd. 100% New | 20.00Pieces | 6.00USD |
2021-11-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ứNG DụNG Kỹ THUậT Và SảN XUấT - CHI NHáNH Hà NộI | Bộ chỉnh lưu dùng cho nguồn DC trong viễn thông để biến đổi dòng điện từ 220V sang 48V-3000W. Model: R48-3200e. Mới 100%. Hiệu: Vertiv | 117.00SET | 29803.41USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |