老挝
EVEREST BEDDING SOLE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,102,626.19
交易次数
52
平均单价
21,204.35
最近交易
2022/03/23
EVEREST BEDDING SOLE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EVEREST BEDDING SOLE CO.,LTD在老挝市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,102,626.19 ,累计 52 笔交易。 平均单价 21,204.35 ,最近一次交易于 2022/03/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-27 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Máy may viền nệm SINGER 300U, công suất 0.75KW, dùng để sản xuất nệm-Sewing head machine SINGER 300U. Mới 100% | 3.00PCE | 6000.00USD |
2021-12-03 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Máy cắt dọc mút nệm, hoạt động bằng điện, Model:ULLQ-4L, công suất 1.34KW, điện áp 380V, Năm sản xuất 2020, NSX: Dongguan U-long machinery Co.ltd.Mới 100% ( 1SET=1PCS) | 1.00PCE | 4400.00USD |
2021-10-20 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Sản phẩm không dệt từ xơ loại khác (70% viscose fiber + 30% polyester) trọng lượng 160g/m2, khổ rộng 215cm, NLSX nệm - FR Fiber Width 215cm, 160gsm | 2100.00MTR | 2520.00USD |
2021-10-08 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Giấy đã tráng Nylon 1 mặt, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 115g/m2, khổ rộng 2300mm, loại khác, dùng để đổ mút nệm- Peelable kraft paper 2300mm . Hàng mới 100% | 858.00KGM | 943.80USD |
2021-10-06 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Polypropylene glycol dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất nệm mút - Slow Rebound Polyether PPG 1030. KQGĐ số 1505/TB-KĐ4 - 03/10/19. Hàng mới 100% | 800.00KGM | 2536.00USD |
2021-10-20 | CôNG TY TNHH H.A.V.A.S | Toluene diisocyanate Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mút- Wannate TDI-80 Mã CAS :584-84-9/ 91-08-7. KQGĐ số 215/TB-KĐ4 - 10/03/20. Hàng mới 100% | 7500.00KGM | 16275.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |