中国

CHANGZHOU YAMING WOOD INDUSTRY CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

438,337.04

交易次数

60

平均单价

7,305.62

最近交易

2025/02/28

CHANGZHOU YAMING WOOD INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHANGZHOU YAMING WOOD INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 438,337.04 ,累计 60 笔交易。 平均单价 7,305.62 ,最近一次交易于 2025/02/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-28 CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT AID VIệT NAM Tấm nhựa composit HPL (1525*1830*12mm),code:8002,là tấm vật liệu dạng cứng, lõi đặc được tạo thành từ nhiều lớp giấy kraft sau khi xử lý keo Phenolic, dùng làm vách ngăn, mặt bàn. Mới 100% 190.00PCE 9500.00USD
2019-05-28 CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT AID VIệT NAM Tấm nhựa composit HPL (1220*1830*12mm),code:8002,là tấm vật liệu dạng cứng, lõi đặc được tạo thành từ nhiều lớp giấy kraft sau khi xử lý keo Phenolic, dùng làm vách ngăn, mặt bàn. Mới 100% 250.00PCE 9500.00USD
2019-01-04 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG NAM á Tấm nhựa compact HPL để làm vách ngăn vệ sinh, size:1220x1830x12mm,màu xám 8002,ko xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, ko dính.Mới 100% 165.00PCE 6270.00USD
2019-01-15 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG NAM á Tấm nhựa compact HPL để làm vách ngăn vệ sinh, size:1530x1830x12mm,màu vân gỗ 9205,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt,mặt phủ nhựa melamin,ko xốp,chưa được gia cố.Mới 100% 278.00PCE 14456.00USD
2019-01-04 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG NAM á Tấm nhựa compact HPL để làm vách ngăn vệ sinh, size:1530x1830x12mm,màu vân gỗ 9205,ko xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác, ko dính.Mới 100% 291.00PCE 15132.00USD
2019-05-02 CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Và XâY DựNG NAM á Tấm nhựa compact HPL để làm vách ngăn vệ sinh, size:1220x1830x12mm,màu kem 5003,được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formaldehyt,mặt phủ nhựa melamin,ko xốp,chưa được gia cố.Mới 100% 30.00PCE 1140.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15