中国
CONTINENTAL ALLOYS & SERVICES PTE,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
603,051.62
交易次数
409
平均单价
1,474.45
最近交易
2025/02/04
CONTINENTAL ALLOYS & SERVICES PTE,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONTINENTAL ALLOYS & SERVICES PTE,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 603,051.62 ,累计 409 笔交易。 平均单价 1,474.45 ,最近一次交易于 2025/02/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí VIệT Mỹ | Ống bằng thép hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn đk ngoài =8.5",đk trong= 7", dài = 14.75", 1PCE=34.62Kg/ 4PCE (ng/ liệu dùng để sx các sp cơ khí) .Hàng mới 100%. | 59.00INC | 364.62USD |
2020-01-03 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí VIệT Mỹ | Ống bằng thép hợp kim không nối không hàn có mặt cắt ngang hình tròn, đ.kính ngoài =4" ,đk trong = 2.75", dài=339.504" , 1PCE=289.21Kg (ng/ liệu dùng để sx các sp cho ngành dầu khí) ).Hàng mới 100%. | 339.50INC | 808.02USD |
2020-09-09 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí VIệT Mỹ | Ống bằng thép hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn đk ngoài =7.75",đk trong= 6.75", dài = 10"-20", 1PCE= 14.8Kg-29.46kg/ 2PCE (ng/ liệu dùng để sx các sp cơ khí) .Hàng mới 100%. | 30.00INC | 119.10USD |
2021-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí VIệT Mỹ | Ống bằng thép hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 6"/4.75" dài = 68"-7PCS (ng/ liệu dùng để sx các sp cơ khí) .Hàng mới 100%. | 455.00INC | 1665.30USD |
2022-10-28 | VIET NAM AMERICAN OIL TOOLS JOINT STOCK COMPANY | Alloy steel pipe with a circular cross-section with no connection diameter 8.75" long 58" (ng/material used to manufacture mechanical products)Not subject to TT12/2022/TT-BGTVT.100% brand new. | 1.00PIECES | 1349.00USD |
2020-05-20 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí VIệT Mỹ | Ống bằng thép hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn đk ngoài =6" ,đk trong :4.5", dài = 38", 1PCE=60.42Kg /3PCE(ng/ liệu dùng để sx các sp cho ngành dầu khí) .Hàng mới 100%. | 114.00INC | 453.72USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |