中国
CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
558,230.86
交易次数
682
平均单价
818.52
最近交易
2023/03/31
CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 558,230.86 ,累计 682 笔交易。 平均单价 818.52 ,最近一次交易于 2023/03/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG | Phụ tùng bơm bê tông: Cút cong 2 lớp ĐK 125 x 90 độ x R275 (40000m3), chất liệu bằng thép hợp kim, loại có mặt bích để ghép nối, không ren, chất liệu bằng thép hợp kim, hàng mới 100% | 45.00PCE | 2925.00USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG | Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm BT gia nhiệt ĐK125mm x 5.0mm x 3m, chất liệu thép hợp kim, có mặt bích ghép nối, không ren, không hàn, không ren, mặt cắt rỗng hình tròn, hàng mới 100% | 50.00PCE | 3150.00USD |
| 2022-06-14 | ИП ХИВИНЦЕВ МАКСИМ ГЕННАДЬЕВИЧ | OTHER ARTICLES OF IRON OR STEEL OTHER, OTHER ЗАПАСНЫЕ ЧАСТИ И КОМПЛЕКТУЮЩИЕ ДЛЯ ТЕХНИЧЕСКОГО ОБСЛУЖИВАНИЯ И РЕМОНТА БЕТОНОНАСОСОВ: ЗАМОК (ХОМУТ) БЕТОНОВОДА, ЗАЖИМНОЙ, МОДЕЛЬ: "DN125". ВСЕГО: 10 ШТУК. ОБЛАСТЬ ПРИМЕНЕНИЯ. (НАЗНАЧЕНИЕ): ДЛЯ БЕТОНОНАСОСА. ... | 未公开 | 120.04USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG | Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm BT gia nhiệt ĐK125mm x 5.0mm x 800mm , chất liệu thép hợp kim, có mặt bích ghép nối, không ren, không hàn, không ren, mặt cắt rỗng hình tròn, hàng mới 100% | 2.00PCE | 51.00USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG | Phụ tùng bơm bê tông: Ống cao su 4 lớp bố thép chịu áp lực cao ĐK 125 x 3m, 2 đầu khớp nối,loại 2, chất liệu cao su lưu hóa, hàng mới 100% | 4.00PCE | 540.00USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG | Phụ tùng bơm bê tông: Ống thép gia nhiệt ĐK125mm x 5.0mm x 1355mm, không hiệu, do hãng Cangzhou sx bằng thép hợp kim,có mặt bích để ghép nối,không hàn, không ren, mặt cắt rỗng hình tròn, hàng mới 100% | 1.00PCE | 36.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |