中国
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,049,483.15
交易次数
491
平均单价
2,137.44
最近交易
2024/12/31
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,049,483.15 ,累计 491 笔交易。 平均单价 2,137.44 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-28 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG | Vỏ chai chứa khí công nghiệp hình trụ bằng thép đúc liền. Dung tích: 40L, Hàng đã qua sử dụng#&CN | 250.00PCE | 12500.00USD |
2021-04-28 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG | Khí trộn (khí nén) công nghiệp(1ppm O2 in Ar) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 120 bar.1Unit=1Cyl( 4chai/24kg). Hàng mới 100% | 4.00PCE | 540.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG | Khí trộn (khí nén) công nghiệp(20.95% O2 in N2 7782-44-7/7727-37-9) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 120 bar.1Unit=1Cyl. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 750.00USD |
2021-06-10 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG | Khí trộn (khí nén) công nghiệp(1.7% Ar in O2) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 120 bar.1Unit=1Cyl( 2chai/12kg). Hàng mới 100% | 2.00PCE | 180.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG | Khí trộn (khí nén) công nghiệp(10% O2+N2(7782-44-7/7727-37-9) dùng trong phòng tn, dung tích 10L, 120 bar.1Unit=1Cyl= 1,5kg. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 140.00USD |
2021-12-07 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG | Khí trộn (khí nén) công nghiệp(18ppm Ar + 80%H2 in N2 ) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 8L, 120 bar.1Unit=1Cyl( 1chai/1kg). Hàng mới 100% | 1.00PCE | 160.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |