中国
EPTA (QINGDAO) RETAIL EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,153,359.11
交易次数
202
平均单价
5,709.70
最近交易
2025/05/07
EPTA (QINGDAO) RETAIL EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EPTA (QINGDAO) RETAIL EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,153,359.11 ,累计 202 笔交易。 平均单价 5,709.70 ,最近一次交易于 2025/05/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-03 | CôNG TY TNHH LắP ĐặT ĐIệN LạNH Kỹ THUậT THươNG MạI VIệT | Tủ trưng bày thực phẩm ở siêu thị có chức năng làm lạnh (tủ hở). MAESTRO RCA 188 STEAM, DT 270 lít, điện áp 230V/ 50Hz, KT 1880x1105x1222mm, dung môi R404A, Hiệu EPTA. hàng mới 100% | 1.00PCE | 2309.00USD |
2023-03-21 | EPTA VIETNAM COMPANY LIMITED | Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment Food display cabinets in supermarkets have not been fitted with refrigeration equipment (compressed air), KT : 2220Lx1300Hx1110D (mm) .Serial No: QI124712, QI124713 Model:MARBLE H13,Manu... | 2.00Pieces | 5227.00USD |
2022-04-15 | VIET ENGINEERING CO LTD | Other Glass walls of food display cabinets in the supermarket model Melo N RDA 188, size 790x1160x30 mm, 100% new goods (F.O.C) | 1.00PCE | 0.00USD |
2022-01-06 | VIET ENGINEERING CO LTD | Furniture designed to receive refrigerating or freezing equipment Food display cabinets in supermarkets have not been fitted with cooling parts (compression-type cooling), size 2342 x 755 x 2110 mm IARP brand, Crystal C 20 3D model, 100% new goods | 2.00PCE | 7854.00USD |
2020-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN TINH Kỹ | Thanh chặn 125-250-375 của tủ bảo quản và trưng bày thực phẩm, chất liệu: sắt, được sơn tĩnh điện màu trắng, dài 125cm, cao: 5cm. Nsx: EPTA (QINGDAO) RETAIL EQUIPMENT CO., LTD, hàng mới 100% | 10.00PCE | 43.48USD |
2020-01-15 | CHI NHáNH CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ SIêU THị BIG C AN LạC TạI TRà VINH | Tủ trưng bày thực phẩm trong siêu thị chưa được lắp thêm bộ phận làm lạnh, kích thước 938 X 1754 X 1065 mm hiệu EPTA, Model AURORA ECO 18 MT L/R, hàng mới 100% | 6.00PCE | 7902.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |