日本
BYP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,000.00
交易次数
6
平均单价
3,000.00
最近交易
2019/09/12
BYP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BYP CO.,LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,000.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 3,000.00 ,最近一次交易于 2019/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG002#&Máy đóng gói, Model: TJ821 (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 1000.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG001#&Máy đóng gói, Model: DL-13P (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 7000.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG003#&Máy đóng gói, Model: TPG-2015 (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 1000.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG001#&Máy đóng gói, Model: DL-13P, Hãng sản xuất Zhengzhou Aslan Machinery Co., Ltd, năm sản xuất 2014, nước sản xuất China; (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 7000.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG003#&Máy đóng gói, Model: TPG-2015; Hãng sản xuất Zhengzhou Aslan Machinery Co., Ltd, năm sản xuất 2015, nước sản xuất China (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 1000.00USD |
| 2019-09-12 | CôNG TY TNHH CHế BIếN LâM SảN BảO YêN | MĐG002#&Máy đóng gói, Model: TJ821; Hãng sản xuất Zhengzhou Aslan Machinery Co., Ltd, năm sản xuất 2015, nước sản xuất China; (Hàng đã qua sử dụng) | 1.00PCE | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |