新加坡
EVOLUTION POWER INVESTMENT CORPORATION PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,071,136.00
交易次数
24
平均单价
44,630.67
最近交易
2022/05/04
EVOLUTION POWER INVESTMENT CORPORATION PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EVOLUTION POWER INVESTMENT CORPORATION PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,071,136.00 ,累计 24 笔交易。 平均单价 44,630.67 ,最近一次交易于 2022/05/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For Newtel-CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 8000.00PCE | 32800.00USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For FPT-CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 41000.00USD |
2021-06-02 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For MISA CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 10500.00PCE | 43050.00USD |
2021-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For FPT-CA project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 41000.00USD |
2022-05-04 | MOBILE-ID | Solidstate nonvolatile storage devices USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For EASY CA Project)) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 10500.00PCE | 43050.00USD |
2021-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và DịCH Vụ MOBILE-ID | USB token dùng để ký chữ ký điện tử trên máy tính cá nhân - Model: ePass2003 (For Newtel-CA Project) - Nhà sản xuất: Feitian Technologies Co., LTD. Hàng mới 100% | 2500.00PCE | 10250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |