美国
CAMBRIDGE INDUSTRIES USA, INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
74,684,369.00
交易次数
391
平均单价
191,008.62
最近交易
2025/05/16
CAMBRIDGE INDUSTRIES USA, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CAMBRIDGE INDUSTRIES USA, INC在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 74,684,369.00 ,累计 391 笔交易。 平均单价 191,008.62 ,最近一次交易于 2025/05/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG FPT | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz GPON ONT/FPT/INTERNET HUB N300C/FPT GPON ONT, model: INTERNET HUB N300C, hàng mới 100% | 5700.00PCE | 125400.00USD |
2023-01-04 | FPT TELECOM | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Th.e gateway device has a radio transceiver that uses spread spectrum modulation in the 2.4GHz band and 5G... | 10000.00Pieces | 310000.00USD |
2019-12-06 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG FPT | Thiết bị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz. Indoor 4GE+WIFI GPON ONT (G-97RG3). Mới 100%. | 3000.00PCE | 72000.00USD |
2019-01-04 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG FPT | Thiết bị cổng có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz và truy cập vô tuyến băng tần 5GHz. GPON ONT (G-97RG6M). Mới 100%. | 10000.00PCE | 360000.00USD |
2020-04-06 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG FPT | Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz và truy nhập vô tuyến băng tần 5GHz FPT GPON ONT 4GE G-97RG6W (Internet Hub AC1000C V2) , hàng mới 100% | 10000.00PCE | 330000.00USD |
2023-01-11 | FPT TELECOM | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Ra.dio transceiver using spread spectrum modulation in the 2.4 GHz band and 5 GHz radio access FPT GPON ON... | 10000.00Pieces | 310000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |