中国
DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,770.00
交易次数
9
平均单价
2,196.67
最近交易
2020/10/13
DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,770.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 2,196.67 ,最近一次交易于 2020/10/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút oxy ( Oxygen absorbers ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 1600 gói/thùng carton. Số lượng 50 thùng carton 20kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1550 USD/TNE. | 1.00TNE | 1550.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút oxy ( Oxygen absorbers ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 1600 gói/thùng carton. Số lượng 50 thùng carton 20kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1550 USD/TNE. | 1.00TNE | 1550.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút oxy ( Oxygen absorbers ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 400 gói/thùng carton. Số lượng 147 thùng carton 20,5kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1080 USD/TNE. | 3.00TNE | 3240.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút oxy ( Oxygen absorbers ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 400 gói/thùng carton. Số lượng 147 thùng carton 20,41 kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1080 USD/TNE. | 3.00TNE | 3240.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút ẩm ( Silica gel desiccant ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 4000 gói/thùng carton. Số lượng 84 thùng carton 12kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1800 USD/TNE | 1.00TNE | 1800.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI Và DịCH Vụ GIA HưNG | Gói hút ẩm ( Silica gel desiccant ). Hàng mới 100%. Hàng đóng trong 4000 gói/thùng carton. Số lượng 84 thùng carton 11,91kg/carton. NSX: DINGXING INDUSTRY ( HK ) LIMITED. Đơn giá 1800 USD/TNE | 1.00TNE | 1800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |