中国
NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,720,674.07
交易次数
350
平均单价
7,773.35
最近交易
2025/07/01
NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,720,674.07 ,累计 350 笔交易。 平均单价 7,773.35 ,最近一次交易于 2025/07/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-10 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | CW-2035#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2035 chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 24720.00MTK | 12460.00USD |
| 2019-05-11 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-1862, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm | 20800.00MTK | 11124.00USD |
| 2019-12-23 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2032, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ,hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng,dầy 0,6mm | 35000.00MTK | 18590.00USD |
| 2021-04-02 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | N21MANGVAN#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2032 chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy | 15360.00MTK | 7833.60USD |
| 2019-11-27 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính ORGW-627-1, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,một mặt đã in hình hoa văn vân gỗ,hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng,dầy 0,6mm | 20090.00MTK | 10747.70USD |
| 2021-04-02 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | N21MANGVAN#&Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính CW-2032 chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy | 6130.00MTK | 3187.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |