中国
WEIHAI SHANHUA HUABAO CARPET CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
710,526.30
交易次数
66
平均单价
10,765.55
最近交易
2025/04/23
WEIHAI SHANHUA HUABAO CARPET CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIHAI SHANHUA HUABAO CARPET CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 710,526.30 ,累计 66 笔交易。 平均单价 10,765.55 ,最近一次交易于 2025/04/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NộI THấT XâY DựNG THàNH ĐạT | Thảm dệt trải sàn không họa tiết, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., LTD | 2053.50MTK | 9959.48USD |
2019-05-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NộI THấT XâY DựNG THàNH ĐạT | Thảm dệt trải sàn đã chần có họa tiết, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, định lượng sợi 540g/m2, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., LTD | 5500.00MTK | 27225.00USD |
2019-06-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN XUấT NHậP KHẩU á CHâU | Thảm dệt trải sàn có họa tiết, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., Ltd. | 5000.00MTK | 24750.00USD |
2019-02-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN XUấT NHậP KHẩU á CHâU | Thảm dệt trải sàn, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., Ltd. | 1400.00MTK | 6790.00USD |
2019-11-14 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN XUấT NHậP KHẩU á CHâU | Thảm dệt trải sàn có họa tiết, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., Ltd. | 4300.00MTK | 21285.00USD |
2019-10-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ NộI THấT XâY DựNG THàNH ĐạT | Thảm dệt trải sàn đã chần có họa tiết, size 50 x 50cm, dày 3,5mm, định lượng sợi 540g/m2, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. Nhà sản xuất: Weihai Shanhua Huabao Carpet Co., LTD | 4300.00MTK | 21285.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |