印度
INANI MARBLES&INDUSTR IES LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
250,162.00
交易次数
12
平均单价
20,846.83
最近交易
2022/08/07
INANI MARBLES&INDUSTR IES LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,INANI MARBLES&INDUSTR IES LTD在印度市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 250,162.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 20,846.83 ,最近一次交易于 2022/08/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-07 | DG STONE IMPORT EXPORT TRADING TRADING COMPANY LTD | Natural granite type is polished on one side manual, irregular stone pattern, not cutting edges used in construction, 100% new .KT (1200-3300 x 600-1800 x 18-20) mm. NSX: Shree Nakoda Tiles PVT.LTD. | 1955.00MTK | 27370.00USD |
2022-05-09 | TUAN NGHI IMPORT EXPORT&TRANSPORT CO LTD | Gạch đã tráng men , mới 100%. rộng 120 cm, dài 240 cm, dày 1.5 cm | 2972.16MTK | 38044.00USD |
2022-07-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DG STONE | Natural granite type is polished on one side manual, irregular stone pattern, not cutting edges used in construction, 100% new .KT (1200-3300 x 600-1800 x 18-20) mm. NSX: Shree Nakoda Tiles PVT.LTD. | 1955.00MTK | 27370.00USD |
2022-06-29 | TUAN NGHI IMPORT EXPORT&TRANSPORT CO LTD | Gạch ốp lát tráng men, mới 100%. rộng 80 cm, dài 300 cm, dày 1.5 cm. Độ hút nước dưới 0.5%. Nhà sản xuất: INANI MARBLES AND INDUSTR IES LIMITED. Nhãn hiệu: INANI | 750.00MTK | 9600.00USD |
2022-06-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DG STONE | Gạch lát nền bằng gốm tráng men chống thấm đã đánh bóng, quy cách 2400 x ( 800-1200 )mm, độ dày 15mm,độ hút ẩm nhỏ hơn hoặc bằng 0.5%. NSX: AGARSEN GRANITE AND STONES, HÀNG MỚI 100% | 2260.00MTK | 25990.00USD |
2022-06-22 | TUAN NGHI IMPORT EXPORT&TRANSPORT CO LTD | Gạch ốp lát tráng men, mới 100%. rộng 80 cm, dài 240 cm, dày 1.5 cm. Độ hút nước dưới 0.5%. Nhà sản xuất: INANI MARBLES AND INDUSTR IES LIMITED. Nhãn hiệu: INANI | 2336.64MTK | 29208.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |