中国
CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT & EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,157,606.39
交易次数
861
平均单价
1,344.49
最近交易
2025/06/27
CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING JINBO MARINE EQUIPMENT IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,157,606.39 ,累计 861 笔交易。 平均单价 1,344.49 ,最近一次交易于 2025/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-12 | CôNG TY TNHH AN TíN HảI PHòNG | Thiết bị lọc (Bầu lọc dầu đơn) bằng gang đúc , 5K-32A, JIS F7209, Qingdao highs marine valve co., Ltd, mới 100%. | 2.00PCE | 60.04USD |
2021-11-23 | CôNG TY TNHH AN TíN HảI PHòNG | Van chặn dạng cầu bằng đồng đúc, loại bích nối, DN50(50A), JIS 5K, F7301, NSX: Qingdao highs marine valve co., Ltd, mới 100% | 4.00PCE | 734.36USD |
2021-06-08 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TVH | Bộ lọc nước lắp đặt trên đường ống, bằng gang, lưới inox, loại 5K-32A, JIS F7121, đường kính trong 42.7 mm, NSX: Qingdao Higs Marine Valves Co., Ltd, hàng mới 100% | 2.00PCE | 59.24USD |
2021-06-08 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP TVH | Phụ kiện ghép nối ống có đầu nối bằng gang đúc không dẻo: mặt bích có gắn kính dùng để quan sát dầu trên đường ống, loại 5K-25A, JIS 7218, NSX: Qingdao Higs Marine Valves Co., Ltd, hàng mới 100% | 2.00PCE | 59.94USD |
2021-02-22 | CôNG TY TNHH VậT Tư CôNG NGHIệP Và HàNG HảI NHấT TíN | Bơm nước ly tâm tự hút,loại nằm ngang,đc truyền động bằng khớp nối trực tiếp, đường kính cửa hút 32mm,Model 32CBZ-30 Lưu lượng 9,6m3/h, cột áp 28m, điện áp AC380V/50Hz/3pha-2,2kW, hiệu Baijia, mới100% | 2.00SET | 830.00USD |
2022-10-04 | AN TIN HAI PHONG LIMITED COMPANY | Centrifugal type water pump, model: CLH80-65-11A, speed 3450r/min, flow:60m3/h, power: 7.5kW, inlet diameter:80mm,coaxial with motor,NSX: Taizhou Sailing Pump Industry Co., Ltd., 100% new. | 1.00SET | 1188.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |