中国
ERICSSON RESOURCE BHD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
308,468.00
交易次数
427
平均单价
722.41
最近交易
2022/05/20
ERICSSON RESOURCE BHD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ERICSSON RESOURCE BHD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 308,468.00 ,累计 427 笔交易。 平均单价 722.41 ,最近一次交易于 2022/05/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-30 | TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI | Card truyền dẫn tín hiệu dưới dạng sóng vô tuyến của trạm thu phát gốc, dùng trong viễn thông, Hiệu Ericsson,mới 100%,Code:KRC161625/1 R1E, SerialCD3Y998474 | 1.00PCE | 560.27USD |
2022-04-08 | VIETTEL | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Module for handling signals on the frequency of the original station transceiver, used in telecommunicatio... | 1.00PCE | 560.00USD |
2022-01-28 | VIETTEL | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Module processing signal on the frequency of the original station transceiver, used in telecommunications,... | 1.00PCE | 1748.00USD |
2019-08-30 | TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI | Card truyền dẫn tín hiệu dưới dạng sóng vô tuyến của trạm thu phát gốc, dùng trong viễn thông, Hiệu Ericsson,mới 100%,Code:KRC161487/1 R2E, SerialD826340074 | 1.00PCE | 278.22USD |
2019-08-30 | TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI | Card truyền dẫn tín hiệu dưới dạng sóng vô tuyến của trạm thu phát gốc, dùng trong viễn thông, Hiệu Ericsson,mới 100%,Code:KRC161487/1 R2E, SerialTD3R027528 | 1.00PCE | 278.22USD |
2020-03-25 | TậP ĐOàN CôNG NGHIệP - VIễN THôNG QUâN ĐộI | Card truyền dẫn tín hiệu dưới dạng sóng vô tuyến của trạm thu phát gốc, dùng trong viễn thông, Hiệu Ericsson, mới 100%, Code:KRC161735/1 R5C, Serial: CD3Z792189 | 1.00PCE | 1330.09USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |