中国
ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI TEXTILES IMP.&EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,653,932.64
交易次数
146
平均单价
25,026.94
最近交易
2025/03/20
ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI TEXTILES IMP.&EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ORIENT INTERNATIONAL HOLDING SHANGHAI TEXTILES IMP.&EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,653,932.64 ,累计 146 笔交易。 平均单价 25,026.94 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-11 | BEIJIANG VIETNAM TEXTILE COMPANY LTD | Measuring less than 71429 decitex but not less than 23256 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number) Cotton yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale: Single 10S Ring spinning, 100% cotton, uncombed, dyed,... | 12366.91Kilograms | 64427.00USD |
2024-03-08 | BEIJIANG VIETNAM TEXTILE COMPANY LTD | 30S/2 twine (except sewing thread) made from synthetic staple fiber, 100% Polyester, not packaged for retail sale, 295 decitex, weight 2.08kg/roll, manufacturer: FUSHAN NANHAI QIANGYOULI, new 100% | 2000.00Kilograms | 3820.00USD |
2021-08-09 | CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM | Chế phẩm Primasol NF-N liq 0120 chứa chất hoạt động bề mặt không phân ly, dạng lỏng, thành phần: Alkyl phosphate, Ammonium salts, Dispersed in water, hiệu Archroma, chưa đóng gói để bán lẻ, mới 100% | 240.00KGM | 1104.00USD |
2022-04-06 | BEIJIANG VIETNAM TEXTILE COMPANY LTD | Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon Organic eczema dyes used in textile industry, Taifeng brand, granular, main ingredient: indigo> 95%, CAS code: 482-89-3, 400kg/bag, 100%new goods | 19200.00KGM | 220416.00USD |
2021-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN MAY TIềN TIếN | M-VC618#&Vải chính 55%Rayon 27%Nylon 14%Polyester 4%Spandex, khổ: 56/58" (Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi cao su từ 5% trở lên) | 23743.60YRD | 78828.75USD |
2021-08-12 | CôNG TY Cổ PHầN MAY TIềN TIếN | M-VC636#&Vải chính 77%Polyester 17%Rayon 6%Spandex. khổ: 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,đã nhuộm) | 4158.50YRD | 9814.06USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |