中国
PG TOSHIBA (LANGFANG) ARRESTER CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
256,720,984.92
交易次数
391
平均单价
656,575.41
最近交易
2025/02/26
PG TOSHIBA (LANGFANG) ARRESTER CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PG TOSHIBA (LANGFANG) ARRESTER CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 256,720,984.92 ,累计 391 笔交易。 平均单价 656,575.41 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-11 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG TRUYềN TảI Và PHâN PHốI TOSHIBA(VIệT NAM) | Lightning protection sets for voltage over 1000V (RVLQC-96PLVY) use device protection in the substation (1 set including: 1 lightning protection device, 1 JCQ-1 lightning counting (0-5mA)). New 100% | 9.00SET | 6462.00USD |
2019-10-02 | BAN QUảN Lý Dự áN CáC CôNG TRìNH ĐIệN MIềN NAM - CHI NHáNH TổNG CôNG TY TRUYềN TảI ĐIệN QUốC GIA | Vật tư thiết bị nhập khẩu cho dự án Lắp MBA thứ 2 trạm 220kV Đức Trọng: Chống sét van 192kV-10kA và phụ kiện. Mã: RVLQC-192VY. Item: A-6. Hàng mới 100%. | 3.00SET | 6661.20USD |
2020-06-29 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG TRUYềN TảI Và PHâN PHốI TOSHIBA (VIệT NAM) | Chống sét van dùng cho điện áp trên 1000V(RVLQC-96VY). Phụ kiện đi kèm (1 bộ gồm:1 chống sét,1cuộn cáp nối,4 bu lông,4 long đền,4đai ốc,1 đếm sét(JCQ-1)), | 13.00SET | 10985.00USD |
2021-02-22 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG TRUYềN TảI Và PHâN PHốI TOSHIBA (VIệT NAM) | Bộ chống sét van 192KV; dùng cho điện áp trên 1000V (RVLQC-192VY) (có phụ kiện đi kèm); Hàng mới 100% | 3.00SET | 4410.00USD |
2021-12-14 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG TRUYềN TảI Và PHâN PHốI TOSHIBA (VIệT NAM) | Bộ chống sét van 96KV; dùng cho điện áp trên 1000V (RVLQC-96PLVY). Hàng mới 100%; (1 bộ bao gồm: 1 thiết bị chống sét, 1 cuộn cáp kết nối và 1 đém sét JCQ-1 (0-5mA). Hàng mới 100% | 15.00SET | 10770.00USD |
2021-07-16 | CôNG TY TNHH Hệ THốNG TRUYềN TảI Và PHâN PHốI TOSHIBA (VIệT NAM) | Bộ chống sét dùng cho điện áp trên 1000V (RVLQC-96PLVY) dùng bảo vệ thiết bị trong trạm biến áp (1 bộ:1 thiết bị chống sét,1cuộn cáp nối,1đếm sét JCQ-1). Hàng mới 100% | 3.00SET | 2154.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |