中国
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO .,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,392,686,655.72
交易次数
2,502
平均单价
556,629.36
最近交易
2021/09/22
CHINA HUADIAN ENGINEERING CO .,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA HUADIAN ENGINEERING CO .,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,392,686,655.72 ,累计 2,502 笔交易。 平均单价 556,629.36 ,最近一次交易于 2021/09/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-21 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Một phần mục 15.2.2 :Cáp điện máy tính ( Computer cable ) ,model WDZA-DJYJYP3-33 , chưa gắn đầu nối điện , điện áp 0.45-0.75KV tiết diện 7*2*1. Hàng mới 100% | 1.00ROL | 1154.00USD |
2020-10-21 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Một phần mục 15.2.1 : Cáp điện hạ thế ( Low voltage power cable ) , model WDZRC-YJY23 , chưa gắn đầu nối điện , tiết diện 4*4 , điện áp 0.6 - 1 kv , Hàng mới 100% | 1.00ROL | 1090.00USD |
2019-12-18 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Mục1.1.1.5 Đường khói của lò hơi(các bộ phận đồng bộ tháo rời của lò hơi) (thermodynamic system-boiler unit-the body of boiler-flue duct).Một phần của mục hàng1.1.1.5(Chi tiết đính kèm).Mới 100% | 2.00SET | 1000000.00USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Một phần mục 15.2.1 : Cáp điện hạ thế ( Low voltage power cable ) , chưa gắn đầu nối điện , chất liệu polyolefins , tiết diện 4x3x150+1x70 , điện áp 0.6 - 1 kv , Hàng mới 100% | 1.00ROL | 41773.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Một phần mục 15.2.1 : Cáp điện hạ thế ( Low voltage power cable ) , model WDNHA-YJY 23, chưa gắn đầu nối điện , chất liệu polyolefins , tiết diện 1x1x185 , điện áp 0.6 - 1 kv , Hàng mới 100% | 1.00ROL | 2003.00USD |
2020-01-14 | CôNG TY TNHH JANAKUASA VIệT NAM | Mục 2.1.1.10 Hệ thống cung cấp nước sinh hoạt(The Fuel Supply System-Coal Handling System-Coal Unloading System-Jetty Potable Water System).Hàng mới100%.1 phần của mục hàng2.1.1.10(Chi tiết đính kèm) | 2.00SET | 106500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |