中国
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,321,859.62
交易次数
295
平均单价
55,328.34
最近交易
2025/03/03
YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,321,859.62 ,累计 295 笔交易。 平均单价 55,328.34 ,最近一次交易于 2025/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-12 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 3.0mmx 1250mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 93855.00KGM | 60536.48USD |
2019-01-21 | CôNG TY TNHH XâY DựNG NGHệ THUậT ĐạI Sư | Thép không hợp kim cán phẳng, mạ nhôm, kẽm phủ sơn dạng cuộn, hàm lượng carbon dưới 0.6% (0.526*1000mm*cuộn). Tiêu chuẩn: ASTM A792M, Mác thép AZM150, mới 100% | 175020.00TNE | 176770.20USD |
2019-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.950mmx1310mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 310940.00KGM | 199001.60USD |
2019-10-11 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.95mmx 1250mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 44875.00KGM | 28944.38USD |
2021-05-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 2.4mmx 1310mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 45825.00KGM | 39867.75USD |
2019-04-21 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 3.0mmx 1219mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 46345.00KGM | 28965.63USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |