中国
JINGSHEN INTERNATIONAL(HK) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,300,083.53
交易次数
22
平均单价
59,094.71
最近交易
2024/06/26
JINGSHEN INTERNATIONAL(HK) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINGSHEN INTERNATIONAL(HK) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,300,083.53 ,累计 22 笔交易。 平均单价 59,094.71 ,最近一次交易于 2024/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-08 | VAN LANG YUFUKUYA CO LTD | Other Bộ phận của máy ép viên nén gỗ: Khuôn ép viên nén gỗ 4CR13 lắp trong buồng ép của máy ép, chất liệu thép không gỉ, kt 126x126x102 cm, Nsx: Shanghai Central International Trading Co.,Ltd, mới 100%. | 5.00PCE | 38183.00USD |
2022-06-10 | VAN LANG YUFUKUYA CO LTD | Other Tấm phớt chặn bụi bằng sợi dệt tự nhiên,dùng lắp vào trục lô và ngăn bụi từ buồng ép xuống buồng hộp số,kt: ĐK ngoài 200mm,trong192mm, dày 8mm,mới 100%.Hàng FOC. nsx: Henan Aowei Intl Trading Co.,ltd | 75.00PCE | 0.00USD |
2022-06-10 | VAN LANG YUFUKUYA CO LTD | Electrically operated Máy ép viên nén gỗ, model OSK315T, hoạt động bằng điện với motor nam châm vĩnh cửu 6P/50HZ/380V, nhãn hiệu: OSK, nhà sản xuất Henan Aowei International Trading Co.,Ltd, hàng mới 100% | 5.00SET | 1012500.00USD |
2022-07-08 | VAN LANG YUFUKUYA CO LTD | Other Vỏ lô bằng thép không gỉ dùng lắp vào trong buồng ép của máy ép viên nén gỗ(pellet mill) kích thước 880*880*550mm, Nsx: Shanghai Central International Trading Co.,Ltd, mới 100%. | 2.00SET | 28245.00USD |
2024-06-26 | RIZWAN TRADERS | SECOND HAND WATER JET MACHINE WITH CAM WITH STANDARD ACCESSORIEDS NON STAINLESS STEEL NOR COMPUTRIZED "TASUDAKOMA" BRAND VALUATION USD 1.40 P.KG | 8.00u | 24887.55USD |
2022-06-10 | VAN LANG YUFUKUYA CO LTD | Other Lõi của lọc dầu của máy ép viên nén, dùng để lọc dầu hộp số bằng thép không gỉ, hình trụ, đường kính 116mm, cao 300mm, nhà sản xuất nsx: Henan Aowei International Trading Co.,Ltd, mới 100%. Hàng FOC | 60.00PCE | 0.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |