中国

SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

280,927.74

交易次数

10

平均单价

28,092.77

最近交易

2025/01/21

SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 280,927.74 ,累计 10 笔交易。 平均单价 28,092.77 ,最近一次交易于 2025/01/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-19 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh Grade PHPA 9698, dùng làm dd khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng (CAS No. 9003-05-8), NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD (25kg/bao). Mới 10 23.00TNE 29210.00USD
2019-01-29 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh Grade PHPA 9698, dùng làm dd khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng (CAS No. 9003-05-8), NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD (25kg/bao). Mới 10 23.00TNE 29210.00USD
2019-03-19 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh Grade PHPA 9698, dùng làm dd khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng (CAS No. 9003-05-8), NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD (25kg/bao). Mới 10 23.00TNE 29210.00USD
2019-01-29 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh dùng làm dung dịch khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng, (CAS No. 9003-05-8) , NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD , 25 kg/bao. Hàng mới 100% 23.00TNE 29210.00USD
2019-01-29 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh dùng làm dung dịch khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng, (CAS No. 9003-05-8) , NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD , 25 kg/bao. Hàng mới 100% 23.00TNE 29210.00USD
2019-04-16 CôNG TY TNHH HóA CHấT AN PHú Bột Anionic polyacrylamide dạng nguyên sinh Grade PHPA 9698, dùng làm dd khoan cho khoan cọc nhồi xây dựng (CAS No. 9003-05-8), NSX: SHANDONG TONGLI CHEM INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD (25kg/bao). Mới 10 23.00TNE 29210.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15