中国

SHANGHAI FABULOUS MATERIAL INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

997,926.70

交易次数

19

平均单价

52,522.46

最近交易

2025/04/21

SHANGHAI FABULOUS MATERIAL INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANGHAI FABULOUS MATERIAL INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 997,926.70 ,累计 19 笔交易。 平均单价 52,522.46 ,最近一次交易于 2025/04/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-07 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì NAM VIệT TạI ĐồNG NAI Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, (GB/T2520),dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0.22MMX790MMX790MM (không in hình,in chữ) -Hàng mới 100% 24951.00KGM 19836.05USD
2017-04-25 CIA EXPLOTADORA DE INDUSTRIAS METALICAS - CEDIM S A CO 098-17. DIM 1/1. DO 270505. DESCRIPCIËN PARA TODOS LOS ITEMS. REFERENCIA: NO TIENE, MAR 188399.00KG 161660.83
2019-05-07 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì NAM VIệT TạI ĐồNG NAI Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, (GB/T2520),dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0.22MMX760MMX755MM (không in hình,in chữ) -Hàng mới 100% 31008.00KGM 24651.36USD
2019-05-07 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì NAM VIệT TạI ĐồNG NAI Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, (GB/T2520),dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0.21MMX650MMX904MM (không in hình,in chữ) -Hàng mới 100% 20161.00KGM 16229.61USD
2019-05-24 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì NAM VIệT TạI ĐồNG NAI Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%, (GB/T2520),dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0.22mm*760mm*755mm (không in hình,in chữ) -Hàng mới 100% 24153.00KGM 19201.64USD
2019-12-10 CHI NHáNH CôNG TY TNHH SảN XUấT BAO Bì NAM VIệT TạI ĐồNG NAI Thép lá dạng tấm đã tráng thiếc,không hợp kim,cán nguội,hàm lượng carbon dưới 0,6%,(GB/T2520),dùng để sản xuất lon, thùng làm bao bì sản phẩm 0.22mm*790mm*790mm (không in hình,in chữ). Mới 100% 101.35TNE 76337.01USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15