中国
B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,970,320.43
交易次数
687
平均单价
5,779.21
最近交易
2025/10/27
B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,B&E BIO-TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,970,320.43 ,累计 687 笔交易。 平均单价 5,779.21 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Y Tế PHươNG TâY | Máy phân tích điện giải, chủng loại: CBS400/90200, dùng trong y tế, Gồm: Bộ điện cực,Dây bơm,giấy in nhiệt,bo mạch chủ,kim hút mẫu,bộ nguồn, Hsx: B&E Bio-Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc, Hàng mới 100% | 7.00SET | 10570.00USD |
| 2020-08-20 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế THIêN NAM | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học , loại: Cleaner, Cat no: 1391, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, quy cách: 5L | 15.00UNA | 210.00USD |
| 2023-08-05 | NAM LONG EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LTD | Hematology analyzer lysates, 5L/carton/carton, Type: Lyse-sys-SLLS, Code: 1281, CAS code: 7447-40-7; 7647-14-5; 7732-18-5, Manufacturer: B&E Bio Technology Co., Ltd, 100% Brand New | 3.00Barrel | 225.00USD |
| 2022-12-02 | TRUONG MINH DEVELOPMENT&TECHNOLOGY LTD COMPANY | Other Di.luit-OT diluent (diagnostic reagent) for hematology analyzer model: MICROS ES 60, product code: 1140.20l/can,NSX:B&E Bio-Technology Co., Ltd. 100% New (1 can = 1 pce) | 100.00Pieces | 1182.00USD |
| 2025-07-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | Calibrator for electrolyte analyzer, type: QCB-5, product code: 90104, specification: 3x4x2mL, 100% new, for medical use, production code: B&E Bio-technology Co., Ltd | 15.00UNK | 240.00USD |
| 2019-12-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế THIêN NAM | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học, loại: Cleaner, Cat no: 1391, hãng sx: B&E BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%, 5L / chai | 40.00UNK | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |