中国

FOSHAN SANSHUI CREATE -TIDE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,801,218.00

交易次数

217

平均单价

12,908.84

最近交易

2020/10/21

FOSHAN SANSHUI CREATE -TIDE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FOSHAN SANSHUI CREATE -TIDE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,801,218.00 ,累计 217 笔交易。 平均单价 12,908.84 ,最近一次交易于 2020/10/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-14 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu xanh lá kí hiệu:K3405 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic,mực in dạng lỏng,đóng gói 20 kg/thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% 1000.00KGM 8000.00USD
2019-12-24 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu xanh lá kí hiệu:K1403A dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic,mực in dạng lỏng,đóng gói 20 kg/thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% 400.00KGM 3200.00USD
2020-04-22 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu đen kí hiệu:K3676 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% 500.00KGM 5500.00USD
2019-11-11 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu vàng kí hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% 5000.00KGM 37500.00USD
2020-06-25 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu vàng kí hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% 5520.00KGM 40848.00USD
2020-09-05 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Kỹ THUậT Và PHáT TRIểN TâN PHáT Mực in màu vàng kí hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% 5520.00KGM 40848.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15