中国
YONGKANG ZONGYING IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,411,054.11
交易次数
1,665
平均单价
1,448.08
最近交易
2024/12/31
YONGKANG ZONGYING IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGKANG ZONGYING IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,411,054.11 ,累计 1,665 笔交易。 平均单价 1,448.08 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-21 | KALYS COMPANY LTD | Other Dây rút bằng nylon,Model: 8*250, KT:8*250mm. dùng để buộc sản phẩm, nsx: LEQING CITY DENGCHENG HRADWARE ELECTRIC CO., LTD.Hàng mới 100% | 146.00Kilograms | 66.00USD |
2023-06-13 | KALYS COMPANY LTD | Plates, sheets and strip Single-sided waterproof tape, rubber material, Model: 5CM, Size 5CM*5M, thickness 0.2mm. One carton = 36 rolls. NSX: LEQING CITY DENGCHENG HRADWARE ELECTRIC CO., LTD. . New 100%. | 100.00Box/Bag/Pack | 300.00USD |
2023-06-13 | KALYS COMPANY LTD | Plates, sheets and strip Single-sided waterproof tape, rubber material, Model: 10CM*1M, Size 10CM*1M, thickness 0.2mm. One carton = 18 rolls. NSX: LEQING CITY DENGCHENG HRADWARE ELECTRIC CO., LTD. . New 100%. | 49.00Box/Bag/Pack | 355.00USD |
2022-09-30 | KALYS METAL GAS SUPPLIES CO., LTD | Of other agglomerated abrasives or of ceramics Cutting stone, recycled sand material, size 125*1.2*22mm, round shape, used for cutting iron, NSX: LEQING CITY QINGJIANG HRADWARE ELECTRIC CO.,LTD, 100% new | 12000.00PCE | 234.00USD |
2022-05-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ LINHKA | Bộ phận của xe đạp trẻ em:Líp bằng thép16T (34*24*18) (HUGO). Nhà sx Xingtai Haotian Children Toys Co., Ltd. Hàng mới 100% | 3300.00PCE | 462.00USD |
2022-06-07 | THANH MAI VN COMPANY LIMITED | Hand saws Cưa tay dùng để cưa cành cây, kích thước 365mm,không dùng điện, không có chức năng điều chỉnh, không hiệu, NSX YIWU ZHIPING IMPORT&EXPORT CO.,LTD .Mới 100% | 12000.00PCE | 2040.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |