中国
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. AND EXP. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,634,329.83
交易次数
207
平均单价
7,895.31
最近交易
2021/09/09
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. AND EXP. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP. AND EXP. CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,634,329.83 ,累计 207 笔交易。 平均单价 7,895.31 ,最近一次交易于 2021/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT | Ống thép không gỉ 201 BD(Brightness 300), cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:(ODxTxL)18.8x0.37x6000(mm). Mới 100%. | 7877.00KGM | 9373.63USD |
| 2019-04-02 | CôNG TY TNHH KIM KHí ĐứC THịNH | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép AAU 201, kích thước ( 0.4x19.1x5300)mm,đường kính:19,1mm, dùng sản xuất hàng nội thất. Mới 100% | 17190.00KGM | 15814.80USD |
| 2020-04-07 | CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ KIM Tự THáP | Ống thép không gỉ cán nguội201,độ bóng 600,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn;đường kính ngoài:30 mm; chiều dày: 0.45mm;chiều dài:6000mm,Prime stainless steel pipes 201 dùng để ,làm bàn ghế. mới 100% | 13492.00KGM | 17134.84USD |
| 2019-01-14 | CôNG TY TNHH KIM KHí ĐứC THịNH | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép AAU 201, kích thước ( 0.5x22.2x6000)mm,đường kính:22.2 mm, dùng sản xuất hàng nội thất. Mới 100% | 3227.00KGM | 2968.84USD |
| 2019-04-02 | CôNG TY TNHH KIM KHí ĐứC THịNH | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép AAU 201, kích thước ( 0.4x19.1x6000)mm,đường kính:19,1mm, dùng sản xuất hàng nội thất. Mới 100% | 7880.00KGM | 7249.60USD |
| 2019-08-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI KIM KHí VIệT ANH | Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, Grade: 201, kích thước ( 0.4x19.1x6000)mm,đường kính:19.1mm, dùng sản xuất hàng nội thất. Mới 100% | 9.00TNE | 8280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |