中国
XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,656,735.89
交易次数
204
平均单价
13,023.22
最近交易
2025/09/04
XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XINCHENG INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,656,735.89 ,累计 204 笔交易。 平均单价 13,023.22 ,最近一次交易于 2025/09/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-08-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG ĐồNG TâM | Dây Chuyền Đồng Bộ của Máy Sấy Gạch 5 Tầng Drying For Ceramic Production Plant: Lò sấy 5 tầng (5-Layer Dryer),KGG2.5/11.52-5QB, Hàng Mới 100% | 1.00SET | 98560.00USD |
| 2019-11-25 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG ĐồNG TâM | Phụ tùng của dây truyền sản xuất gạch: Xylanh khí nén dùng trong máy đóng gói tự động SDAT-80X30X0-S-B (Air Cylinder). Hàng mới 100% | 2.00PCE | 164.40USD |
| 2020-08-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG ĐồNG TâM | Dây Chuyền Đồng Bộ của Máy Sấy Gạch 5 Tầng Drying For Ceramic Production Plant: Bàn nâng 3 tầng (3-LAYER LIFTER), 3SJ2.5/1.0-1, Hàng Mới 100% | 2.00SET | 16000.00USD |
| 2020-08-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT VậT LIệU XâY DựNG ĐồNG TâM | Dây Chuyền Đồng Bộ của Máy Sấy Gạch 5 Tầng Drying For Ceramic Production Plant: Bàn lăn 5 tầng tải gạch ra khỏi lò sấy (5-Layer Unloading Roller Table),5UM2.5/2.0-2, Hàng Mới 100% | 1.00SET | 18230.00USD |
| 2023-05-06 | HACERA JOINT STOCK COMPANY | Other Air filter used in brick drying tunnel, made of steel, kt:120X100X90mm, nsx: Keda, used in kiln and brick drying, 100% new | 32.00Pieces | 1920.00USD |
| 2025-02-13 | CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM SỨ CTH | Hot gas dust separator made of steel with diameter 3200mm with detachable synchronous accessories included. Part of Spray Drying Tower System, (item 2 of synchronous import HHNK catalog number: 13/HQDV-TT. 100% new | 1.00SET | 60000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |