中国

TONGLING XINXIN WELDING MATERIALS CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

490,362.89

交易次数

29

平均单价

16,909.07

最近交易

2022/03/25

TONGLING XINXIN WELDING MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TONGLING XINXIN WELDING MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 490,362.89 ,累计 29 笔交易。 平均单价 16,909.07 ,最近一次交易于 2022/03/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-25 CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN Đồng thau dạng thanh, size (2.5 - 5.0) mm. Hàng mới 100% 22750.00KGM 141505.00USD
2021-12-14 CTY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ HOà PHú Dây hàn bằng nhôm ER5356, dùng để hàn hồ quang điện (2.4mm*7kgs/cuộn). Hàng mới 100% 70.00KGM 322.00USD
2019-04-25 CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN KIM TíN Đồng thau dạng thanh, size 1.6 mm, Hàng mới 100% 250.00KGM 1595.00USD
2022-03-25 HUNG THINH PRODUCTION&INVESTMENT COMPANY LTD Of copperzinc base alloys (brass) Brass welding rods, 3.0mm * 1000mm size, unpopulated, used for melting welding, SX: Tongling Welding Import & Export Co., Ltd 100% new products 6000.00KGM 51600.00USD
2022-03-25 HUNG THINH PRODUCTION&INVESTMENT COMPANY LTD Of copperzinc base alloys (brass) Brass welding rods, 2.0mm * 1000mm, unpopulated, used for melting welding, SX: Tongling Welding Import & Export Co., Ltd 100% new products 1000.00KGM 8650.00USD
2021-05-17 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và SảN XUấT HưNG THịNH Que hàn đồng (bạc hàn) 1.3mm*3.2mm*500mm, chưa phủ chất trợ dung. nhà SX: Tongling Xinxin Welding Materials Co., Ltd Hàng mới 100% 500.00KGM 5445.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15