中国
TIANYU WOOL INDUSTRY (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,504,841.38
交易次数
79
平均单价
196,263.81
最近交易
2025/08/22
TIANYU WOOL INDUSTRY (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TIANYU WOOL INDUSTRY (ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,504,841.38 ,累计 79 笔交易。 平均单价 196,263.81 ,最近一次交易于 2025/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-24 | CôNG TY TNHH SợI Đà LạT | 172MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 17.2MIC, TL tổng 21845kgs, TL tịnh 21610.2kgs | 22937.20KGM | 367683.30USD |
| 2020-03-31 | CôNG TY TNHH SợI Đà LạT | 195MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.5MIC, TL thô 18985.8kg, cả bì 19192.4kg, mới 100% | 20300.10KGM | 403769.00USD |
| 2025-06-03 | CÔNG TY TNHH SỢI ĐÀ LẠT | Combed wool sliver in roll, processed, 100% raw harvested wool from Australia, made in China, used directly as wool spinning material for garment production, natural light color 18.9MIC, batch number SR25822-T, 100% new | 4074.20KGM | 65798.33USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH SợI Đà LạT | Cúi lôg cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lôg cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.5MIC, mới 100%,hoá đơn UT205821 | 11251.80KGM | 201407.22USD |
| 2020-07-06 | CôNG TY TNHH SợI Đà LạT | Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.3MIC, TL tổng 19684.8kgs, TL tịnh 19458.1kgs | 20678.80KGM | 309975.22USD |
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH SợI Đà LạT | Cúi lôg cừu đã chải kỹ,được xử lý và sx tại china,từ 100% lôg cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 19.5MIC, mới 100% | 17003.40KGM | 304360.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |