中国
HANGZHOU EHASE-FLEX CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
100,887.49
交易次数
27
平均单价
3,736.57
最近交易
2021/08/26
HANGZHOU EHASE-FLEX CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU EHASE-FLEX CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 100,887.49 ,累计 27 笔交易。 平均单价 3,736.57 ,最近一次交易于 2021/08/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ AN TOàN VIệT NAM | Khớp nối đàn hồi (có gắn mặt bích) loại 6 inch, bằng thép carbon, mã hàng EH-500H, hãng sản xuất Ehase, hàng mới 100% | 8.00PCE | 1216.00USD |
2020-02-01 | CôNG TY TNHH VậT Tư Kỹ THUậT THăNG TIếN | Dây nối mềm đầu phun chất liệu inox 304 model EH-8100-CU, đầu vào 1'''' ren trong,đầu ra 1/2'''' ren ngoài , kèm phụ kiện, chiều dài 1000mm, chịu áp lực16Bar, NSX Hangzhou, hàng mới 100% | 3258.00PCE | 13869.31USD |
2020-05-22 | CôNG TY TNHH VậT Tư Kỹ THUậT THăNG TIếN | Ống mềm đầu phun chất liệu inox 304 model EH-8100-CU, đầu vào đường kính 1'''' ren trong,đầu ra đường kính 3/4'''' ren ngoài , kèm phụ kiện, chiều dài 1000mm, chịu áp lực16Bar, NSX Hangzhou, hàng mới 100% | 1000.00PCE | 4350.00USD |
2020-02-01 | CôNG TY TNHH VậT Tư Kỹ THUậT THăNG TIếN | Ống mềm đầu phun chất liệu inox 304 model EH-8100-CU, đầu vào đường kính 1" ren trong,đầu ra đường kính 1/2'''' ren ngoài , kèm phụ kiện, chiều dài 1000mm, chịu áp lực16Bar, NSX Hangzhou, hàng mới 100% | 3258.00PCE | 13869.31USD |
2021-08-26 | CôNG TY CP Kỹ THUậT THăNG TIếN | Ống mềm đầu phun chất liệu inox 304 model EH-8100-CU, đầu vào đường kính 1'''' ren trong,đầu ra đường kính 1/2'''' ren ngoài , kèm phụ kiện, chiều dài 800mm, chịu áp lực16Bar, NSX Hangzhou, hàng mới 100% | 430.00PCE | 1935.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH KD VIệT NAM | Khớp co giãn mặt bích bằng thép không gỉ DN40. Model: EH-400, đường kính trong danh nghĩa xấp xỉ 40mm, dài 200mm, áp suất tối đa PN10. NSX: Hangzhou Ehase-Flex Co.,Ltd. Mới 100% | 4.00PCE | 220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |