中国
CLIMAVENETA CHATUNION REFRIGERATION EQUIPMENT (SHANGHAI) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
829,021.00
交易次数
49
平均单价
16,918.80
最近交易
2023/07/21
CLIMAVENETA CHATUNION REFRIGERATION EQUIPMENT (SHANGHAI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CLIMAVENETA CHATUNION REFRIGERATION EQUIPMENT (SHANGHAI) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 829,021.00 ,累计 49 笔交易。 平均单价 16,918.80 ,最近一次交易于 2023/07/21。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-28 | MITSUBISHI ELECTRIC VIETNAM COMPANY LTD | Precision air conditioning components: 3-pole 16A circuit breakers - BREAKER, BH-D6 3P C16A - N5300088 - 100% brand new | 1.00Pieces | 36.00USD |
| 2019-04-10 | CôNG TY Cổ PHầN HAWEE Cơ ĐIệN | Thiết bị làm lạnh giải nhiệt bằng nước, Model: FOCSWATER3402-INV, công suất lạnh: 1193KW, dùng cho hệ thống điều hòa không khí, hãng sx: Climaveneta, mới 100% | 2.00UNIT | 165186.00USD |
| 2023-02-28 | MITSUBISHI ELECTRIC VIETNAM COMPANY LTD | Precision air conditioner components : AC230/24VAC transformer - TRANSFORMER, AC230/24VAC - UC50007132H - 100% brand new | 1.00Pieces | 67.00USD |
| 2019-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN HAWEE Cơ ĐIệN | Thiết bị xử lý không khí AHU không kèm bộ phận làm lạnh, Model: MAC18B1822, công suất lạnh 92KW( 313917,06BTU), dùng cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm (chiller), hãng sx: Climaveneta, mới 100% | 1.00UNIT | 5829.00USD |
| 2023-01-03 | GIA LOC TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION | Parts Th.iết bị xử lý không khí, bộ phận của chiller giải nhiệt nước gắn vào hệ thống điều hòa không khí trung tâm, Hiệu: Climaveneta, Model FC-1200NFCITH, công suất làm mát 11.4kW-Fan Coil Unit-Mới 100% | 16.00Set | 8096.00USD |
| 2019-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN HAWEE Cơ ĐIệN | Thiết bị xử lý không khí AHU không kèm bộ phận làm lạnh, Model: MAC8B1217, công suất lạnh 115KW( 392396,33BTU), dùng cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm (chiller), hãng sx: Climaveneta, mới 100% | 3.00UNIT | 14109.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |