中国
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
757,410.86
交易次数
25
平均单价
30,296.43
最近交易
2022/04/26
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 757,410.86 ,累计 25 笔交易。 平均单价 30,296.43 ,最近一次交易于 2022/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-12 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG | Thịt mực đông lạnh - Frozen squid meat (Illex argentinus). Nhà SX: Fujian Huihuang Food Co., Ltd. Kích cỡ: 2000-4000g. Đóng 20 kg/bao. NSX: 01/2020. HSD: 01/2022 | 27000.00KGM | 28350.00USD |
2019-02-28 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS | Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-2kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx:01/2019; hsd: 01/2021 nhà sx:FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD | 27000.00KGM | 24030.00USD |
2019-03-14 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T | Cá Saba nguyên con đông lạnh (40-45con/thùng, 10KG/thùng, 2700 thùng), (FROZEN PACIFIC MACKEREL WR) , tên khoa học SCOMBER JAPONICUS , sản xuất 15/02/2019, hết hạn 14/02/2020, mới 100% | 27000.00KGM | 14850.00USD |
2022-03-22 | B S SEA FOODS PVT LTD | Frozen fish, n.e.s. + detailed label not available + FROZEN WHITE POMFRET PACKING.10KGS/CTN (SIZE 100-120 GM)(UNBRANDED) (SIP NO.14622/2021/DADF DAT.31.12.2021)(AS PER INV) | 26670.00KGS | 61491.68USD |
2019-03-11 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS | Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,kích cỡ :300-400g,không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus,nsx:02/2019; hsd:02/2021, nhà sx:FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD | 81000.00KGM | 73710.00USD |
2019-12-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG | Cá đối xám đã bỏ ruột đông lạnh. Frozen Gutted Grey Mullet NSX: FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD. Đóng 10kg/carton. NSX: T11/2019. HSD: 2 năm.Size: 1 - 1.5kg/con | 27000.00KGM | 27540.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |