中国
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
806,295.25
交易次数
22
平均单价
36,649.78
最近交易
2022/03/11
FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN HUIHUANG FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 806,295.25 ,累计 22 笔交易。 平均单价 36,649.78 ,最近一次交易于 2022/03/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI THANH BìNH | Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) đông lạnh (Frozen Mackerel-Scomber Japonicus), cỡ 40-50 con/kiện, đóng gói 15kg/kiện. Hạn sử dụng: tháng 12/2020. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 54000.00KGM | 48600.00USD |
2021-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN | Mực ống đông lạnh nguyên con ( 2-4 kg) . Tên khoa học ILLEX ARGENTINUS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 03/2021, hạn sử dụng 03/2023 | 54000.00KGM | 70200.00USD |
2022-02-07 | KAMRUN TRADING | Frozen fish, n.e.s. + detailed label not available + FROZEN WHITE POMFRET SIZE : 100-130 G ,PACK : 10 KGS/CTN. (UNBRANDED ) | 27000.00KGS | 38225.25USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VIệT IN | Mực phi lê đông lạnh (1-2 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 12/2019, hạn sử dụng 12/2021 | 27000.00KGM | 22815.00USD |
2020-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN | Mực ống đông lạnh nguyên con ( 2-4 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 03/2020, hạn sử dụng 03/2022 | 27000.00KGM | 20385.00USD |
2021-01-25 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VIệT IN | Mực đông lạnh (1-2 kg) . Tên khoa học ILLEX ARGENTINUS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 01/2021, hạn sử dụng 01/2023 | 27000.00KGM | 35100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |