中国
FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,956,824.20
交易次数
1,840
平均单价
3,780.88
最近交易
2023/10/25
FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,956,824.20 ,累计 1,840 笔交易。 平均单价 3,780.88 ,最近一次交易于 2023/10/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-10 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Adult shoes, high necks are not too too ankles, made from plastic by pressing methods, size (35-44), Sport Brand, Fashion, Euan, Bolaifu, Huacheng, Dnew, Longcheng, Ohurn, new 100% | 500.00PR | 300.00USD |
2022-02-14 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI DịCH Vụ XNK DươNG TOàN PHáT | Recycled plastic sandals for adults, size (35-44), Casual type, Sport brand, Fashion, MeizuDeng, Xibujia, Jiashimei, Luooeu, Xiangzujia, Guoen, CRQQS, Smile, Tianda, Xingdali, Bear, Meilijia, Jiajieshun , YMC, 100% new | 7000.00PR | 5600.00USD |
2021-10-20 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU HồNG PHáT | Giày người lớn loại thường chất liệu vải,mũ giày bằng vật liệu dệt,đế bằng cao su,nhựa tổng hợp,(không phải giày:thể thao,tennis, bóng rổ,thể dục,luyện tập)size(35-44),hiệu FASHION,SPORT,YR7,mới100% | 1500.00PR | 6000.00USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34),loại thường, không hiệu, kí hiệu:1813,208,2168,1180,011,1003,2028,2388,2028,919,2030,2022,9016,9012,mới 100% | 7500.00PR | 3750.00USD |
2021-10-13 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Giày người lớn loại thường chất liệu vải,mũ giày bằng vật liệu dệt,đế bằng cao su,nhựa tổng hợp,(không phải giày:thể thao,tennis, bóng rổ,thể dục,luyện tập)size(35-44),hiệu SPORT,FASHION,YR7,mới100% | 1000.00PR | 4000.00USD |
2021-10-27 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI - DịCH Vụ - XNK DươNG TOàN PHáT | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho trẻ em, cỡ (10 - 34),loại thường, không hiệu, kí hiệu:1813,208,2168,1180,1003,0018,828,2180,768,210,768,3233,908,9802,310,2213,80018811,313,2898,1601,1003,mới 100% | 11000.00PR | 5500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |