中国
HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
95,895.68
交易次数
235
平均单价
408.07
最近交易
2022/11/02
HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 95,895.68 ,累计 235 笔交易。 平均单价 408.07 ,最近一次交易于 2022/11/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-28 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư HALICO | Ống đặt nội khí quản Reinforced(Cuffed),mã:ETT7014C,sử dụng để duy trì sự thông thoáng đường thở cho bệnh nhân,hsx:HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 6.00PCE | 13.20USD |
2020-07-28 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư HALICO | Ống đặt nội khí quản Nasal(Cuffed),mã:ETT6513C,sử dụng để duy trì sự thông thoáng đường thở cho bệnh nhân,hsx:HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD,mới 100% | 25.00PCE | 27.50USD |
2020-10-20 | CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Y Tế ĐịNH GIANG | TB và DC dùng trong y khoa:ống chẹn phế quản, kích cỡ 7Fr, dùng trong mổ phổi cắt phổi khi khó dùng ống nội phế quản,Mã: EBT0107, Hãng/nước SX: Tappamed/Trung Quốc. Mới 100% | 1.00PCE | 40.00USD |
2020-10-20 | CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Y Tế ĐịNH GIANG | Tạo đường nối trực tiếp tới khí quản tăng khả năng hô hấp:mặt nạ thanh quản một nòng gia cố thép,kích cỡ 3.0,Mã hàng:LMA3020F2 Hãng/nước SX:Hangzhou Tappa Medical Technology co.,Ltd,Trung Quốc.Mới100% | 2.00PCE | 12.00USD |
2020-09-16 | CôNG TY TNHH THIếT Bị Y Tế THANH BìNH | Mask thanh quản 2 nòng sử dụng nhiều lần số 4.0, mã sản phẩm: LMA40300P2R, hãng sản xuất: HANGZHOU TAPPA MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% | 50.00PCE | 750.00USD |
2020-10-20 | CTY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Y Tế ĐịNH GIANG | Tạo đường dẫn khí thông đường thở hỗ trợ hô hấp: ống nội khí quản có bóng chèn, kích cỡ 6.5, Mã hàng: ETT6511C Hãng/nước sản xuất: Hangzhou Tappa Medical Technology co.,Ltd, Trung Quốc, hàng mới 100% | 1.00PCE | 0.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |