泰国
FAURECIA&SUMMIT INTERIOR SYSTEMS(THAILAND) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,070,317.00
交易次数
1,569
平均单价
1,956.86
最近交易
2022/09/15
FAURECIA&SUMMIT INTERIOR SYSTEMS(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FAURECIA&SUMMIT INTERIOR SYSTEMS(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,070,317.00 ,累计 1,569 笔交易。 平均单价 1,956.86 ,最近一次交易于 2022/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-07 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | Tấm tì tay bằng nhựa ABS sơn màu đen cửa phải phía sau xe ô tô - SEDAN, mã hàng 2565679SDB, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% | 9.00PCE | 373.00USD |
2022-08-23 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | ABS plastic pieces at the door switch position in the right door of the car - sedan, Code 2491993BK4, HSX: Supavut Industry Co., Ltd., 100% new goods 100% new | 176.00PCE | 605.00USD |
2022-07-19 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | The left rear door panel is made of black ABS plastic cars - sedans, codes 2565697bk4, Faurecia & Summit Interior Systems (Thailand) CO., LTD, 100% new. | 36.00PCE | 1099.00USD |
2022-06-20 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | Ốp phía trên bệ trung tâm bên phải màu đen bằng nhựa ABS xe ô tô - SEDAN, mã hàng 2693680BK4 ,hãng FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS ( THAILAND) CO., LTD, mới 100% | 48.00PCE | 345.00USD |
2022-06-24 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | Ốp cạnh phía trước bên trái bệ trung tâm màu đen nhựa ABS xe ô tô - SEDAN, mã hàng 2693720BK4 ,hãng FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS ( THAILAND) CO., LTD, mới 100% | 72.00PCE | 969.00USD |
2022-06-08 | FAURECIA INTERIOR SYSTEMS (VIETNAM) CO. LTD | Miếng ốp cửa trước bên phải bằng nhựa ABS mạ vân nước xe ô tô - SEDAN theo tiêu chuẩn Vinfast , mã hàng 2562075XXX ,hãng FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS ( THAILAND) CO., LTD, mới 100% | 64.00PCE | 1008.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |