中国
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,083,725.00
交易次数
267
平均单价
7,804.21
最近交易
2025/05/22
GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,083,725.00 ,累计 267 笔交易。 平均单价 7,804.21 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-28 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy xay xát gạo (chưa có động cơ). Hiệu :TL, ký hiệu TL-168 (sử dụng loại động cơ 2,2-3 Kw/220V), sản lượng 180 kg/h. Hàng mới 100% do TQSX. | 250.00PCE | 14250.00USD |
2020-09-18 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy nghiền cám dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (không kèm động cơ), hiệu TL, ký hiệu TL -21AT (sử dụng loại động cơ 2,2 Kw/220V), sản lượng 300 kg/h. Hàng mới 100%. | 30.00PCE | 1500.00USD |
2021-07-19 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy xay xát gạo(chưa có động cơ)có công tắc đảo chiều,nhãn hiệu :TL, ký hiệuTL-166 (s/ dụng loại đ/cơ 2,2-3 Kw/220V,Bằng sắt,kt: 1270*390*1110mm +-50mm), s/lượng 180 kg/h.Hàng mới100% doTQSX năm 2020. | 70.00PCE | 5950.00USD |
2021-09-09 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy xay xát gạo (chưa có động cơ), có công tắc đảo chiều,nhãn hiệu :TL, ký hiệuTL-26FB (s/dụng loại đ/cơ 2,2-3 Kw/220V,Bằng sắt, kt:1300*395*1120mm +-50mm),s/lượng180 kg/h.Hàng mới100% doTQSX năm2021. | 60.00PCE | 5400.00USD |
2020-12-12 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy xay xát gạo (chưa có động cơ), có công tắc đảo chiều. Hiệu :TL, ký hiệu TL-26B (sử dụng loại đ/cơ 2,2-3 Kw/220V,Bằng sắt, kt:1300*395*1120mm +-50mm), s/lượng180 kg/h.Hàng mới 100% doTQSX năm 2020. | 70.00PCE | 4900.00USD |
2020-11-06 | CôNG TY TNHH HợP LựC CảNG VIệT | Máy ép viên dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi gia cầm (chưa có động cơ). Hiệu :TL, ký hiệu TL-15 (s/dụng loại đ/cơ 3,0 Kw/220V, sản lượng 180 kg/h.Hàng mới 100% doTQSX năm 2020. | 50.00PCE | 2800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |