美国

CORNERSTONE RANCHES LLC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

95,110.00

交易次数

5

平均单价

19,022.00

最近交易

2022/06/13

CORNERSTONE RANCHES LLC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CORNERSTONE RANCHES LLC在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 95,110.00 ,累计 5 笔交易。 平均单价 19,022.00 ,最近一次交易于 2022/06/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Type 90 Hop pellets- Mosaic, 12.3% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2020; HSD: 11/2023. NSX: Yakima Chief Hops. 1100.00KGM 32065.00USD
2022-06-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin NLTP:Hoa houblon dạng viên 90 - Type 90 Hop Pellets, Centennial 8.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2024. NSX: BSG CRAFT BREWING. 560.00KGM 9548.00USD
2022-06-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Type 90 Hop pellets- Simcoe, 13% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 10/2020; HSD: 10/2023. NSX: Yakima Chief Hops. 220.00KGM 5808.00USD
2022-06-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin NLTP:Hoa houblon dạng viên 90 - Pellets Type 90, Amarillo 8.9% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 09/2021; HSD: 09/2024. NSX: Hollingbery & Son INC. 600.00KGM 15624.00USD
2022-06-13 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và VậN TảI THáI TâN Hop cones, ground, powdered or in the form of pellets; lupulin NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets (type90 Pellets), Citra, 13% alpha acid; crop 2020, 10kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 03/2021; HSD: 03/2024. NSX: John I Haas Inc. 1100.00KGM 32065.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15