中国
GUANGDONG JIANXIN TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
196,448.83
交易次数
36
平均单价
5,456.91
最近交易
2025/04/01
GUANGDONG JIANXIN TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG JIANXIN TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 196,448.83 ,累计 36 笔交易。 平均单价 5,456.91 ,最近一次交易于 2025/04/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-04-01 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT JIANXIN VIỆT NAM | Cutting oil additive RT64, model JS-417, content: 100% Alcohols, C16-18, ethoxylated propoxylated CAS 68002-96-0, raw material for producing metal cutting oil, manufacturer Sasol(China)ChemicalCo.,Ltd, 190/barrel*1+200kg/barrel*4100% new | 990.00KGM | 8761.50USD |
2025-04-01 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT JIANXIN VIỆT NAM | 2-Iodobenzoic acid(Flux additive). Soldering flux. model JS-711. composition: 100% 2-Iodobenzoic acid (Formula C7H5IO2. CAS 88-67-5). manufacturer: Sigma-Aldrich (Shanghai) Trading Co., Ltd, 25kg/carton, 100% new | 300.00KGM | 24582.00USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT JIANXIN VIệT NAM | Thùng phi bằng thép, có gắn bánh xe di chuyển, dùng để đựng chất lỏng di chuyển . KT:1.25mx1.4m, Mới 100% | 2.00PCE | 217.40USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT JIANXIN VIệT NAM | Chế phẩm dầu cắt gọt dạng nước,model:JS-P987, dùng để làm mát, làm sạch các bề mặt kim loại, có thành phần cơ bản chứa dưới 70% tính theo trọng lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,hàng mới 100% | 8596.00KGM | 12464.20USD |
2019-07-02 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT JIANXIN VIệT NAM | Xe đẩy tay chất liệu khung sắt, có bánh xe di chuyển, dùng trong nhà xướng. Nhà sx:GUANGDONG JIANXIN TECHNOLOGY.Mới 100% | 2.00PCE | 217.40USD |
2024-12-31 | JIANXIN TECHNOLOGY VIET NAM COMPANY LTD | Water-based rosin,model JS-61,content:55%2-Propenoic acid homopolymer CAS 9003-01-4,45%Deionized water CAS 7732-18-5,making paint and varnish,190kg/barrel*10+200kg/barrel*5,Manufacturer:DongguanJunchengChemicalCo.,LTD,100% new | 2900.00Kilograms | 6235.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |