中国

ZHEJIANG LIPER LIGHTING TECHNOLOGY CO..LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

661,493.36

交易次数

50

平均单价

13,229.87

最近交易

2025/04/23

ZHEJIANG LIPER LIGHTING TECHNOLOGY CO..LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG LIPER LIGHTING TECHNOLOGY CO..LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 661,493.36 ,累计 50 笔交易。 平均单价 13,229.87 ,最近一次交易于 2025/04/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-08-12 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ THIếT Bị LIPER VIệT NAM Đèn chiếu sáng LED DOWNLIGHT loại thường(nguồn led,thân đèn), LPDL-10A-Y(LPDL-10A01-YX 10W 3500K),á/s 3500K c/s 10W,k/t phi 115mm*H47mm,chất liệu vỏ:nhôm,đ/á: 220V-240V nhãn hiệu LIPER hàng mới 100% 28000.00SET 62720.00USD
2022-12-29 APOLLO VIET NAM LIGHTING DEVICES JOINT STOCK COMPANY Đè.n chiếu sáng LED DOWNLIGHT loại thường(nguồn led,thân đèn), LPDL-10A-Y(LPDL-10A01-YX 10W 3500K),á/s 3500K c/s 10W,k/t phi 115mm*H47mm,chất liệu vỏ:nhôm,đ/á: 220V-240V nhãn hiệu LIPER hàng mới 100% 28800.00Set 64512.00USD
2019-08-07 CôNG TY TNHH VONTA VIệT NAM Đèn pha rọi LED 100W 3000K, Kt: (285x285x65)mm; C/suat 100w, Model: VTFL100A; Item:VTFL100A 3000K. NSX: Zhejiang Liper Lighting Technology Co.,Ltd;dùng chiếu sáng nhà xưởng,sân bóng,ngoài trời.Mới100% 200.00PCE 2500.00USD
2019-08-07 CôNG TY TNHH VONTA VIệT NAM Đèn pha rọi LED 150W 6500K, Kt: (345x370x70)mm; C/suất 150w, Model: VTFL150A; Item:VTFL150A 6500K, NSX: Zhejiang Liper Lighting Technology Co.,Ltd;dùng chiếu sáng nhà xưởng,sân bóng,ngoài trời.Mới100% 600.00PCE 11280.00USD
2019-08-07 CôNG TY TNHH VONTA VIệT NAM Đèn pha rọi LED 30W 3000K, Kt: (193x197x37)mm; C/suất 30w, Model: VTFL30A; Item: VTFL30A 3000K. Nhà SX: Zhejiang Liper Lighting Technology Co.,Ltd;dùng chiếu sáng nhà xưởng,sân bóng,ngoài trời.Mới100% 600.00PCE 2520.00USD
2019-08-07 CôNG TY TNHH VONTA VIệT NAM Đèn pha rọi LED 20W 3000K, Kt: (180x187x37)mm; C/suất 20w, Model: VTFL20A; Item: VTFL20A 3000K. Nhà SX: Zhejiang Liper Lighting Technology Co.,Ltd;dùng chiếu sáng nhà xưởng,sân bóng,ngoài trời.Mới100% 600.00PCE 2160.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15