中国
WENZHOU ROYAL DRAGON IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,391,359.48
交易次数
116
平均单价
11,994.48
最近交易
2025/10/27
WENZHOU ROYAL DRAGON IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU ROYAL DRAGON IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,391,359.48 ,累计 116 笔交易。 平均单价 11,994.48 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-02 | CôNG TY CP CASABLANCA VIệT NAM | Bộ Bánh răng dùng để điều chỉnh mật độ sợi trên mặt vải, bộ phận của máy dệt kim tròn, hàng mới 100%, Năm sản xuất 2020. | 158.00PCE | 29072.00USD |
| 2021-07-02 | CôNG TY TNHH FUTUCO VIệT NAM | Máy cắt may bao bì nhựa hoạt động bằng điện,loại tự động, model MS-QF-800/1270,cs 9KW,1 SET=1 máy,hiệu TIANYE, NSX: WENZHOU TIANYE PLASTIC MACHINERY CO.,LTD, sx năm 2021,hàng đồng bộ tháo rời,Mới100% | 1.00SET | 13395.00USD |
| 2020-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI GIANG ĐịNH | Máy dệt kim lưới sợi dọc đơn tốc độ cao, NSX: Pingyang Rongda, Model SM 680,công suất :5,5kw, điện áp: 380V ,dùng trong nghành dệt lưới đựng hoa quả hàng, mới 100% | 1.00SET | 7500.00USD |
| 2020-04-08 | CôNG TY TNHH FUTUCO VIệT NAM | Bộ phận của máy kéo sợi nhựa : Đầu khuôn máy, dùng để tạo màng nhựa, chất liệu: sắt, dài 1.6m, rộng 18cm. HSX: WENZHOU TIANYE PLASTIC MACHINERY CO.,LTD.Mới100% | 2.00PCE | 3800.00USD |
| 2023-05-29 | FTO VIET NAM COMPANY LTD | Other Soft plastic bag sewing machine, capacity: 2KW, voltage 380V,Model: TY900x1600 belongs to 3-color flexographic printing machine cluster, used in packaging industry, NSX: Manufacturer: Wenzhou Santai Plastics, 100% brand new, Brand new 100% | 1.00Set | 7500.00USD |
| 2020-04-08 | CôNG TY TNHH FUTUCO VIệT NAM | Phụ tùng của máy dệt bao bì nhựa: Ống thoi bằng thép, Kích thước: Đường kính trong 38mm, ngoài 40mm dài 220mm, hàng mới 100% | 70000.00PCE | 28000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |