中国
GUANGXI PINGXIANG CITY JINZHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,633,324.00
交易次数
1,624
平均单价
1,621.50
最近交易
2020/12/03
GUANGXI PINGXIANG CITY JINZHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG CITY JINZHI IMPORT & EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,633,324.00 ,累计 1,624 笔交易。 平均单价 1,621.50 ,最近一次交易于 2020/12/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-15 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Máy rang hạt điều, model 50 công suất 7.2kw/220v, nhãn hiệu: Zhejiang Chapman.Mới 100% | 1.00PCE | 100.00USD |
2019-12-09 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Tủ trưng bày hàng VNC20TP/CL ( có khung bằng sắt, mặt bằng kính,chưa gắn hệ thống làm lạnh, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ) KT (2000x1180x1280)mm.(+/-20mm)hiệu SANYE.hàng do TQ SX Mới 100% | 5.00PCE | 1100.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Tủ trưng bày hàng TLS-90( có khung bằng sắt, mặt bằng kính,chưa gắn hệ thống làm lạnh, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ) KT (900x485x735)mm.(+/-20mm).hiệu YIXUE. hàng do TQ SX Mới 100% | 10.00PCE | 1400.00USD |
2019-11-28 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Tủ trưng bày hàng VNC25TP/TU ( có khung bằng sắt, mặt bằng kính,chưa gắn hệ thống làm lạnh, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ) KT (2500x980x2060)mm.(+/-20mm).hiệu SCOOLMAN. do TQ SX Mới 100% | 2.00PCE | 700.00USD |
2020-05-30 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Máy đùn xúc xích TV7L ( dùng trong chế biến thực phẩm, không dùng điện) sản lượng 2kg/h(Hiệu MEIHUA) Hàng do TQ SX 100% | 10.00PCE | 430.00USD |
2019-11-28 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU AN BìNH PHáT | Tủ trưng bày hàng VNC1955TP/TR ( có khung bằng sắt, mặt bằng kính,chưa gắn hệ thống làm lạnh, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm ) KT (1955x850x2800)mm.(+/-20mm).hiệu SCOOLMAN. do TQ SX Mới 100% | 1.00PCE | 220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |