中国
GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,445.00
交易次数
82
平均单价
761.52
最近交易
2024/03/22
GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 62,445.00 ,累计 82 笔交易。 平均单价 761.52 ,最近一次交易于 2024/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-03-22 | VEC VIETNAM TECHNICAL COMMERCE COMPANY LTD | Oil filter Model LE112*490; Height 490mm, bottom diameter 112.5mm; bottom hole diameter 60mm; material: fiberglass, stainless steel; sd for EH oil system of nsx power plant Xinxiang Lifeierte Filter Corp., Ltd 100% new | 2.00Pieces | 104.00USD |
2021-08-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VEC VIệT NAM | Động cơ giảm tốc (gồm hộp giảm tốc gắn liền với động cơ điện xoay chiều, 3 pha), model: XWDY-8145, công suất P=7,5KW, dùng cho máy cấp than, 1 bộ =1 chiếc, TQ sản xuất, mới 100% | 1.00SET | 1150.00USD |
2021-06-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VEC VIệT NAM | Van xả khí nén chất liệu bằng nhựa, đường kính trong 3/8inch (0.95cm) dùng cho xi lanh khí nén SPGB/OLB/35256 phi 100-200mm của hệ thống lọc bụi tĩnh điện ESP, hàng mới 100% | 30.00PCE | 3180.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VEC VIệT NAM | Gioăng lõi thép SS304 kết hợp với graphite, kích thước: đường kính phi 36x 48x4.5mm, dùng cho van xả đọng hệ thống lò, tuabin, mới 100% | 6.00PCE | 30.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VEC VIệT NAM | Gioăng lõi thép SS304 kết hợp với graphite, kích thước: đường kính phi 260x 318x4.5mm, dùng cho van xả đọng hệ thống lò, tuabin, mới 100% | 4.00PCE | 64.00USD |
2021-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VEC VIệT NAM | Gioăng chì đúc bằng graphite, kích thước phi 40x60x10mm, dùng cho hệ thống van điều chỉnh nước, mới 100% | 20.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |