中国
SUZHOU HUANLIN TRADE CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,201,329.90
交易次数
306
平均单价
59,481.47
最近交易
2025/08/19
SUZHOU HUANLIN TRADE CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU HUANLIN TRADE CO. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 18,201,329.90 ,累计 306 笔交易。 平均单价 59,481.47 ,最近一次交易于 2025/08/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-01 | VIETNAM YONG YU FLOORING CO LTD | Other Synthetic wax has the main ingredient including the ester of fatty acids and polyethylene, powder form, (PVC Lubricant 380), used in the production of PVC flooring, 100%new. According to PTPL 394/TB-KĐ3 | 26500.00KGM | 72080.00USD |
| 2021-10-29 | CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM | Sáp nhân tạo có thành phần chính gồm este của axit béo và polyethylen, dạng bột,(PVC LUBRICANT 60), dùng trong sản xuất ván sàn PVC,mới 100%. Theo PTPL 374/KĐ3 | 25000.00KGM | 41775.00USD |
| 2021-05-18 | CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM | Sáp tổng hợp có thành phần chính gồm este của axit béo và polyethylen, dạng bột,(PVC LUBRICANT L), dùng trong sản xuất ván sàn PVC,mới 100%. | 25000.00KGM | 38657.25USD |
| 2025-07-04 | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI THÀNH PHÁT | Stabilizer, antioxidant for plastic, TPC: Ca-St 22% (cas: 1592-23-0), Zn-St 23% (cas: 557-05-1), PE wax 20% (cas: 9002-88-4), CaCO3 35% (471-34-1), powder form - Environmental stabilizer 868, with label HH. 100% new | 52000.00KGM | 75452.00USD |
| 2021-10-28 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA KIêN AN | Chất ổn định nhiệt STABILIZER F611, dạng bột dùng để sản xuất tấm nhựa PVC ( hàng đóng 25kg/bao).Hàng do SUZHOU HUANLIN TRADE CO. LTD sản xuất tại Trung Quốc, mới 100% | 15000.00KGM | 17400.00USD |
| 2021-12-28 | CôNG TY TNHH SàN NHà VĩNH Dụ VIệT NAM | Sáp nhân tạo có thành phần chính gồm este của axit béo và polyethylen, dạng bột,(PVC LUBRICANT 60), dùng trong sản xuất ván sàn PVC,mới 100%. Theo PTPL 374/KĐ3 | 25000.00KGM | 44550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |