中国
JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,115,030.45
交易次数
413
平均单价
5,121.14
最近交易
2025/05/26
JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU VEDKANG MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,115,030.45 ,累计 413 笔交易。 平均单价 5,121.14 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kềm sinh thiết, đường kính 1.8 mm, dài 1600 mm,sử dụng một lần. Model: VDK-FB-18-160-O-O-B1.Hãng/nước SX: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co.,Ltd/Trung Quốc.Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 4800.00USD |
2025-03-14 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Mesh foreign body grasping forceps, mesh diameter 25x55mm, length 2300mm. Model: VDK-FG-25-230-C2. Manufacturer/country of manufacture: Jiangsu Vedkang Medical Science And Technology Co., Ltd./China. 100% new | 20.00PCE | 170.00USD |
2019-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kềm sinh thiết, đường kính 2.3 mm, dài 2000 mm, sử dụng một lần. Model: VDK-FB-23-200-O-O-B1. Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 12000.00USD |
2019-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kẹp cầm máu clip, độ mở 11mm, dài 2300mm,sử dụng một lần. Model: VDK-CD-11-230-O.Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1500.00PCE | 24000.00USD |
2019-06-24 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT MINH LONG | Kềm sinh thiết, đường kính 2.3 mm, dài 1600 mm, sử dụng một lần. Model: VDK-FB-23-160-O-O-B1. Hãng/nước SX: Vedkang/Trung Quốc. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 24000.00USD |
2022-03-18 | MINH LONG JSC | For electrically operated equipment Hemostatic needles, 2.3mm diameter, 2300mm long, 4mm long needle (needle 25g), use 1 time.Model: VDK-in-23-230-2504-a. Company / Water SX: Jiangsu Vedkang Medical Science and Technology Co., Ltd./ China. | 50.00PCE | 273.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |