中国
PINGXIANG CITY CHAORUN TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,902,463.00
交易次数
233
平均单价
12,456.92
最近交易
2024/04/29
PINGXIANG CITY CHAORUN TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG CITY CHAORUN TRADING CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,902,463.00 ,累计 233 笔交易。 平均单价 12,456.92 ,最近一次交易于 2024/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-08 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI ĐINH ĐINH VIệT NAM | Cutting machines Máy cắt bìa carton tự động , Model:KLZ-920, hoạt động bằng điện, công suất 4kw/380V, Nsx: Zhejiang Sali Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 100%, SX 2022 | 1.00PCE | 25200.00USD |
2022-06-20 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI ĐINH ĐINH VIệT NAM | Electrically operated Máy dán dùng để dán keo lên mép bìa giấy loại tự động (dùng trong sản xuất thùng carton), loại đặt cố định, Model: Ky-442, c.suất 1.5Kw, điện áp 380V50HZ, NSX: Kylin Machine Company Limited, mới 100% | 1.00PCE | 13300.00USD |
2023-12-24 | DA NANG MACHINERY TECHNOLOGY COMPANY LTD | Box and carton stapling machine, Model: HWS-1200. Fixed type, capacity 0.4 KW, voltage 380V50Hz, brand: CFM, 100% new manufactured in 2023 | 1.00Pieces | 2150.00USD |
2023-04-13 | DING DING VIETNAM TRADING INVESTMENT CO LTD | Paper drying machine (hot-drying) 3-stage stationary type, Model: PH-1800, Power: 7.5kw, Voltage 380V, NSX: Foshan Nanhai Fuli Packaging Machinery Co., Ltd., production 2023, new 100 % | 1.00Pieces | 8000.00USD |
2022-06-10 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI ĐINH ĐINH VIệT NAM | For wood, paper pulp, paper or paperboard Máy sấy giấy, Model:NC-77H-18, Công Suất: 1.13 KW Điện áp 380V, nhãn hiệu: HSIEHHSU, công dụng dùng để sấy giấy, mới 100%. | 3.00PCE | 54000.00USD |
2022-06-07 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI ĐINH ĐINH VIệT NAM | Of electrically operated machines Bộ phận máy sản xuất giấy: Quả lô đá, chất liệu bằng thép, Model: Df2100, kích thước phi 600mm. NSX: Qinyang Chaocheng Paper Machine Equipment. China. Hàng mới 100%,sản xuất: 2022 | 1.00PCE | 1200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |